Khám phá nước Úc

So Sánh Du Học Úc Với Các Nước Khác

Tiêu chí Du học Úc Du học Mỹ Du học Canada Du học Anh
Chi phí/năm 25,000-45,000 USD 35,000-70,000 USD 20,000-40,000 USD 30,000-50,000 USD
Thời gian visa 2-4 tuần 8-12 tuần 4-8 tuần 3-6 tuần
Cơ hội định cư 70% 15% 80% 25%
Môi trường an toàn 95/100 70/100 92/100 85/100
Làm việc khi học 40h/2 tuần 20h/tuần 20h/tuần 20h/tuần

Hệ Thống Giáo Dục Úc Đẳng Cấp Thế Giới

Giáo dục tại nước Úc được xếp hạng số 1 thế giới về chất lượng đào tạo. Dưới đây là bảng thống kê chi tiết:

Thành tựu Giáo Dục Úc Con số Thứ hạng Thế giới
Tổng số trường ĐH 41 trường Top 3
ĐH trong Top 100 7 trường #1
ĐH trong Top 200 15 trường #2
Sinh viên quốc tế 750,000+ #3
Quốc gia công nhận bằng 190+ #1
Thành phố du học tốt nhất Sydney (#2), Melbourne (#6) Top 10

Môi Trường Sống An Toàn Thuận Lợi Cho Du Học Sinh

Chi phí du học Úc tương đối hợp lý so với chất lượng cuộc sống. Úc là quốc gia đa văn hóa với:

  • Nền chính trị – kinh tế ổn định, chỉ số an toàn đứng Top 5 thế giới
  • Người dân thân thiện, môi trường học tập cởi mở và bao dung
  • Khí hậu ôn hòa, múi giờ chỉ chênh +3 tiếng so với Việt Nam
  • Cộng đồng người Việt đông đảo, dễ dàng hòa nhập văn hóa

Cơ Hội Việc Làm Và Định Cư Hấp Dẫn

Visa du học Úc mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các nước khác:

Loại Visa/Quyền lợi Du học Úc Du học Canada Du học Mỹ Du học Anh
Làm việc khi học 40h/2 tuần 20h/tuần 20h/tuần 20h/tuần
Làm việc nghỉ hè Không giới hạn Toàn thời gian Toàn thời gian Không giới hạn
Visa sau tốt nghiệp 2-4 năm 3 năm 1 năm (STEM: 3 năm) 2 năm
Tỷ lệ xin định cư 70% 80% 15% 25%
Mức lương khởi điểm 50,000-80,000 AUD 45,000-70,000 CAD 50,000-90,000 USD 25,000-45,000 GBP
Thời gian xét PR 12-18 tháng 6-12 tháng 5-15 năm 5-10 năm

So Sánh Học Bổng Du Học Úc

Học bổng du học Úc với tổng giá trị và tỷ lệ nhận cao:

Loại học bổng Giá trị (AUD) Số lượng/năm Tỷ lệ nhận Điều kiện
Australia Awards 100% chi phí 3,000+ 15% GPA ≥3.5, IELTS 6.5+
Endeavour Leadership 15,000-272,500 1,000+ 20% Lãnh đạo xuất sắc
Học bổng trường 25-100% học phí 15,000+ 35% Thành tích học tập
Học bổng ngành STEM 5,000-20,000 5,000+ 45% Chuyên ngành kỹ thuật
Học bổng nghiên cứu 28,854-34,566 2,000+ 25% Luận án/nghiên cứu
Research Training Program 28,854 4,000+ 30% PhD/Research Master

Hệ Thống Giáo Dục Úc Chi Tiết Từng Bậc Học

Tổng Quan Học Phí Và Thời Gian Đào Tạo

Bậc học Thời gian Học phí (AUD/năm) Nhập học Đặc điểm nổi bật
Tiểu học 7-8 năm 6,000-10,000 Tháng 5 Học mà chơi, rèn tư duy
THCS 3-4 năm 6,000-15,000 Tháng 1,4,7,10 6 môn học/kỳ
THPT 2 năm 7,000-30,000 Tháng 1-2 Quyết định ĐH
Cử nhân 3-4 năm 14,000-35,000 Tháng 2-3 41 trường lựa chọn
Thạc sĩ 1-2 năm 16,000-38,000 Tháng 2,7 3 hình thức đào tạo
Tiến sĩ 3-4 năm 18,000-42,000 Tháng 2,7 Nghiên cứu độc lập

Chi Tiết Học Phí THPT Theo Bang

Bang/Vùng lãnh thổ Học phí (AUD/năm) Chi phí sống (AUD/năm) Tổng chi phí
Queensland 8,800-14,100 18,000-22,000 26,800-36,100
New South Wales 8,500-10,500 20,000-25,000 28,500-35,500
Victoria 9,676-14,350 19,000-24,000 28,676-38,350
South Australia 4,160-5,160 16,000-20,000 20,160-25,160
Western Australia 13,700-17,880 17,000-21,000 30,700-38,880
Tasmania 6,500-9,000 15,000-18,000 21,500-27,000
ACT 9,000-12,000 19,500-23,500 28,500-35,500

Các Kỳ Nhập Học Chi Tiết

Bậc Học Kỳ chính Kỳ phụ Thời gian học tập Yêu cầu tiếng Anh
Trung học Tháng 1, 7 Tháng 4, 10 Tối đa 5 năm IELTS 5.0+
Cao đẳng nghề Tháng 2, 7 1-2 năm IELTS 5.5+
Dự bị ĐH Tháng 2, 7 Tháng 10 6-12 tháng IELTS 5.5+
Cao đẳng liên thông Tháng 2, 7 Tháng 10 6-12 tháng IELTS 6.0+
Cử nhân Tháng 2, 7 3-4 năm IELTS 6.5+
Thạc sĩ Tháng 2, 7 1-2 năm IELTS 6.5+
Tiến sĩ Tháng 2, 7 3-4 năm Tùy ngành học

Bậc Tiểu Học (Primary Education)

  • Thời gian đào tạo: 7-8 năm (Foundation đến lớp 6/7 tùy bang)
  • Học phí: 6,000-10,000 AUD/năm + 463 AUD bảo hiểm
  • Thời điểm nhập học: Tháng 5 hàng năm

Chương trình học 8 lĩnh vực cốt lõi:

  • Ngôn ngữ và Văn học Anh
  • Toán học và Số học ứng dụng
  • Khoa học tự nhiên
  • Công nghệ và Doanh nghiệp
  • Nghệ thuật sáng tạo
  • Khoa học xã hội và Môi trường
  • Y tế và Giáo dục thể chất
  • Ngoại ngữ (LOTE)

Điểm nổi bật: Phương pháp “học mà chơi, chơi mà học”, rèn luyện kỹ năng thuyết trình từ nhỏ, tư duy logic và sáng tạo.

Bậc Trung Học Cơ Sở (Junior Secondary)

  • Thời gian: 3-4 năm (lớp 7/8 đến lớp 10)
  • Học phí: 6,000-15,000 AUD/năm
  • Chương trình: 6 môn học/kỳ bao gồm Tiếng Anh, Toán, Khoa học, Công nghệ, Xã hội học và các môn sáng tạo

Bậc Trung Học Phổ Thông (Senior Secondary)

  • Thời gian: 2 năm (lớp 11-12)
  • Học phí theo bang:
    • Queensland: 8,800-14,100 AUD/năm
    • New South Wales: 8,500-10,500 AUD/năm
    • Victoria: 9,676-14,350 AUD/năm
    • South Australia: 4,160-5,160 AUD/năm
    • Western Australia: 13,700-17,880 AUD/năm
  • Chi phí sinh hoạt: ~20,000 AUD/năm
  • Nhập học: Cuối tháng 1/đầu tháng 2

Chứng chỉ tốt nghiệp theo bang:

  • ACT: Chứng nhận Lớp 12 ACT
  • Queensland: Chứng nhận Giáo dục Queensland
  • NSW: Chứng nhận Tốt nghiệp Trung học
  • Victoria: Chứng nhận Giáo dục Victoria
  • SA: Chứng nhận Giáo dục Nam Úc
  • WA: Chứng nhận Giáo dục Tây Úc

Bậc Đại Học (Bachelor Degree)

  • Thời gian đào tạo:
    • Bachelor Degree: 3 năm
    • Bachelor Honours: 4 năm
  • Học phí: 14,000-35,000 AUD/năm
  • Cấu trúc: 2 kỳ học/năm, thi cuối kỳ vào tháng 6 và tháng 11
  • Nhập học: Cuối tháng 2/đầu tháng 3
  • 41 trường đại học (38 công lập, 3 tư thục) cung cấp hàng trăm chuyên ngành đa dạng.

Bậc Sau Đại Học (Postgraduate)

Thạc Sĩ (Master Degree)

Thời gian: 1-2 năm tùy chuyên ngành

3 hình thức đào tạo:

  • Master by Coursework: Học tín chỉ, thảo luận nhóm, thực tập
  • Master by Research: 2/3 thời gian nghiên cứu độc lập
  • Master Extended: Vừa học vừa thực hành, phù hợp người đi làm

Chương Trình Post Graduate

  • Thời gian: 1 năm
  • Chi phí: 16,000-38,000 AUD/năm
  • Phí sinh hoạt: 10,000-14,000 AUD/năm
  • Học phí tiếng Anh: 3,000-4,000 AUD/năm
  • Bảo hiểm: 5,000-7,000 AUD/năm

Lưu ý quan trọng: Khóa học tối thiểu 2 năm mới được phép xin việc làm sau tốt nghiệp.

Chi Phí Du Học Úc Chi Tiết Theo Từng Khoản

Chi Phí Nhà Ở

Loại hình lưu trú Chi phí (AUD)
Căn hộ riêng 90-150/ngày
Thuê chung 85-215/tuần
Ký túc xá 90-280/tuần
Homestay 235-325/tuần

Chi phí trung bình: 200 AUD/tuần

Chi Phí Giao Thông

Bang Loại thẻ Chi phí/tháng (AUD)
ACT Myway Card 200
NSW Opal Card 216
QLD Go Card 151
SA Metro Card 101
TAS Green Card 75
VIC Myki Card 159
WA SmartRider 135

Mẹo tiết kiệm: Đi bộ hoặc xe đạp khi ở gần trường, vừa rẻ vừa tốt cho sức khỏe.

Chi Phí Ăn Uống

  • Tự nấu ăn: 80-280 AUD/tuần
  • Ăn ngoài: 50-100 AUD/bữa (2 người)
  • Giao hàng: Phí 3.95-6.45 AUD (UberEats)
  • Giá thực phẩm cơ bản:
    • Sữa: 1.17 AUD/lít
    • Bánh mì: 1.96 AUD/0.5kg
    • Chuối: 2.5 AUD/kg
    • Táo: 3.06 AUD/kg
    • Bia: 6.18 AUD/0.5L
  • Siêu thị châu Á: KT Mart, Chan’s Asian Supermarket, Thuan Phat Market

Chi Phí Khác

  • Điện + Gas: 35-140 AUD/tuần
  • Điện thoại + Internet: 20-55 AUD/tuần
  • Giao thông công cộng: 15-55 AUD/tuần
  • Xe hơi: 150-260 AUD/tuần
  • Giải trí: 80-150 AUD/tuần

Bảo Hiểm Y Tế (OSHC)

Bắt buộc cho mọi du học sinh từ khi xin visa đến hết khóa học. Chi trả:

  • Chi phí khám bệnh
  • Điều trị bệnh viện
  • Xe cứu thương
  • Thuốc kê đơn

Dưới đây là bảng chi tiết về bảo hiểm y tế OSHC:

Hạng mục Chi trả bởi OSHC Ghi chú
Khám bệnh GP (bác sĩ đa khoa) ~85% phí Medicare tại Úc (khoảng 30–40 AUD/lần) Bạn chỉ trả khoảng 10–20 AUD/lần khám
Điều trị tại bệnh viện 100% viện phí tại bệnh viện công (phòng chung) Bệnh viện tư sẽ bị giới hạn chi trả
Xe cứu thương 100% nếu cần cấp cứu Không chi trả nếu gọi xe vì lý do không khẩn cấp
Thuốc kê đơn (PBS) ~80% giá thuốc theo quy định PBS Có giới hạn chi trả khoảng 50 AUD/lần kê, tối đa ~300 AUD/năm

Thống Kê Tỷ Lệ Đậu Visa Theo Quốc Gia

Quốc gia 2022 2023 2024 Xu hướng Lý do chính từ chối
Việt Nam 85% 78% 65% ⬇️ Giảm Chứng minh tài chính
Trung Quốc 88% 82% 72% ⬇️ Giảm Ý định thực sự
Ấn Độ 75% 70% 60% ⬇️ Giảm Trình độ tiếng Anh
Nepal 70% 65% 55% ⬇️ Giảm Tài chính + Trường
Philippines 90% 87% 80% ⬇️ Ít Hồ sơ tốt
Malaysia 92% 90% 85% ⬇️ Ít Ổn định

So Sánh Các Loại Visa Du Học

Loại Visa Mã số Thời hạn Chi phí (AUD) Quyền làm việc Đối tượng
Student Visa 500 Theo khóa học 650 40h/2 tuần Du học sinh
Guardian Visa 590 Theo Student 650 Không Phụ huynh <18 tuổi
Graduate Visa 485 18 tháng-4 năm 1,730 Toàn thời gian Tốt nghiệp
Training Visa 407 Tối đa 2 năm 325 Theo chương trình Thực tập
Working Holiday 417/462 1 năm 510 Toàn thời gian 18-30 tuổi

Chi Phí Visa Và Thủ Tục Chi Tiết

Khoản phí Sinh viên chính Phụ thuộc >18 Phụ thuộc <18 Ghi chú
Phí visa 650 AUD 485 AUD 160 AUD Không hoàn lại
Khám sức khỏe 350-500 AUD 350-500 AUD 300-450 AUD Tùy yêu cầu
Lý lịch tư pháp 42 AUD 42 AUD 42 AUD VN + Úc
Dịch thuật 200-500 AUD 200-500 AUD 200-500 AUD Công chứng
Sinh trắc học 0 AUD 0 AUD 0 AUD Miễn phí
Phí VFS 36 AUD 36 AUD 36 AUD Dịch vụ

*Chú thích thêm:

  • Phụ thuộc >18: Là người đi cùng sinh viên chính, họ là người phụ thuộc đã trên 18 tuổi. Thường là vợ/chồng hoặc con đã trưởng thành.
  • Phụ thuộc <18: Là người đi cùng sinh viên chính, họ là người phụ thuộc dưới 18 tuổi, thường là con nhỏ.

Yêu Cầu Tài Chính Theo Bậc Học 2025

Bậc học Tài chính tối thiểu Chứng minh bằng Thời gian nắm giữ
THPT 24,505 AUD + học phí Sao kê 3 tháng Tối thiểu 3 tháng
Cao đẳng 24,505 AUD + học phí Sao kê 3 tháng Tối thiểu 3 tháng
Đại học 24,505 AUD + học phí Sao kê 3 tháng Tối thiểu 3 tháng
Thạc sĩ 24,505 AUD + học phí Sao kê 3 tháng Tối thiểu 3 tháng
Có gia đình +8,968 AUD/người Thu nhập ổn định 6 tháng

Timeline Xin Visa Du Học Úc

Bước Thời gian Công việc Chi phí Lưu ý
1. Chuẩn bị hồ sơ 4-6 tuần Dịch thuật, công chứng 500-1,000 AUD Cẩn thận với deadline
2. Khám sức khỏe 1-2 tuần Khám tại cơ sở chỉ định 350-500 AUD Book sớm
3. Nộp hồ sơ online 1 ngày Upload tài liệu 650 AUD Kiểm tra kỹ
4. Sinh trắc học 1 tuần VFS/VAC 36 AUD Đúng giờ hẹn
5. Chờ kết quả 4-8 tuần Theo dõi portal 0 AUD Không liên hệ liên tục
6. Nhận visa 1 ngày Email thông báo 0 AUD Check visa conditions

Các Loại Visa Phổ Biến

Student Visa (Subclass 500)

  • Đối tượng: Học sinh, sinh viên quốc tế
  • Thời hạn: Tối đa 5 năm (theo thời gian khóa học)
  • Quyền lợi: Không giới hạn thời gian làm việc

Student Guardian Visa (Subclass 590)

  • Đối tượng: Phụ huynh/người giám hộ học sinh dưới 18 tuổi
  • Mục đích: Đảm bảo an toàn cho học sinh

Temporary Graduate Visa (Subclass 485)

  • Đối tượng: Sinh viên hoàn thành khóa học 2+ năm
  • Thời hạn: 18 tháng – 8 năm tùy chương trình

Điều Kiện Xin Visa

Yêu cầu cơ bản:

  • Thư xác nhận nhập học (COE)
  • Trình độ tiếng Anh đạt yêu cầu
  • Bảo hiểm OSHC đầy đủ
  • Chứng minh mục đích nhập cảnh đúng
  • Sức khỏe và lý lịch pháp lý tốt
  • Điều kiện tài chính (nếu yêu cầu)
  • Giám hộ phù hợp (dưới 18 tuổi)

Phí Visa Úc 2025

  • Sinh viên: 650 AUD (~11.3 triệu VNĐ)
  • Người phụ thuộc (>18 tuổi): 410 AUD (~6.7 triệu VNĐ)
  • Người phụ thuộc (<18 tuổi): 135 AUD (~2.3 triệu VNĐ)

Hồ Sơ Xin Visa Cần Chuẩn Bị

Giấy tờ cơ bản:

  • Đơn xin visa mẫu 157
  • Đơn đề cử đại diện mẫu 956
  • Đơn giám hộ mẫu 1229 (dưới 18 tuổi)
  • Hộ chiếu còn hạn
  • Thư mời nhập học
  • Xác nhận ghi danh (COE)
  • Bằng cấp tiếng Anh
  • Bảo hiểm OSHC
  • Giấy khám sức khỏe
  • Lý lịch tư pháp

Giấy tờ cá nhân:

  • CMND/Căn cước công dân
  • Sổ hộ khẩu
  • Giấy kết hôn (nếu có)
  • Giấy khai sinh con em
  • Hợp đồng lao động
  • Sơ yếu lý lịch

Quy Trình Xin Visa 5 Bước

  1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo checklist
  2. Khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định
  3. Nộp hồ sơ online và thanh toán phí visa
  4. Đặt lịch sinh trắc học (vân tay + ảnh)
  5. Hoàn tất thủ tục và chờ kết quả
Khám phá nước Úc

LÝ DO CHỌN

So Sánh Du Học Úc Với Các Nước Khác

Tiêu chí Du học Úc Du học Mỹ Du học Canada Du học Anh
Chi phí/năm 25,000-45,000 USD 35,000-70,000 USD 20,000-40,000 USD 30,000-50,000 USD
Thời gian visa 2-4 tuần 8-12 tuần 4-8 tuần 3-6 tuần
Cơ hội định cư 70% 15% 80% 25%
Môi trường an toàn 95/100 70/100 92/100 85/100
Làm việc khi học 40h/2 tuần 20h/tuần 20h/tuần 20h/tuần

Hệ Thống Giáo Dục Úc Đẳng Cấp Thế Giới

Giáo dục tại nước Úc được xếp hạng số 1 thế giới về chất lượng đào tạo. Dưới đây là bảng thống kê chi tiết:

Thành tựu Giáo Dục Úc Con số Thứ hạng Thế giới
Tổng số trường ĐH 41 trường Top 3
ĐH trong Top 100 7 trường #1
ĐH trong Top 200 15 trường #2
Sinh viên quốc tế 750,000+ #3
Quốc gia công nhận bằng 190+ #1
Thành phố du học tốt nhất Sydney (#2), Melbourne (#6) Top 10

Môi Trường Sống An Toàn Thuận Lợi Cho Du Học Sinh

Chi phí du học Úc tương đối hợp lý so với chất lượng cuộc sống. Úc là quốc gia đa văn hóa với:

  • Nền chính trị – kinh tế ổn định, chỉ số an toàn đứng Top 5 thế giới
  • Người dân thân thiện, môi trường học tập cởi mở và bao dung
  • Khí hậu ôn hòa, múi giờ chỉ chênh +3 tiếng so với Việt Nam
  • Cộng đồng người Việt đông đảo, dễ dàng hòa nhập văn hóa

Cơ Hội Việc Làm Và Định Cư Hấp Dẫn

Visa du học Úc mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các nước khác:

Loại Visa/Quyền lợi Du học Úc Du học Canada Du học Mỹ Du học Anh
Làm việc khi học 40h/2 tuần 20h/tuần 20h/tuần 20h/tuần
Làm việc nghỉ hè Không giới hạn Toàn thời gian Toàn thời gian Không giới hạn
Visa sau tốt nghiệp 2-4 năm 3 năm 1 năm (STEM: 3 năm) 2 năm
Tỷ lệ xin định cư 70% 80% 15% 25%
Mức lương khởi điểm 50,000-80,000 AUD 45,000-70,000 CAD 50,000-90,000 USD 25,000-45,000 GBP
Thời gian xét PR 12-18 tháng 6-12 tháng 5-15 năm 5-10 năm

So Sánh Học Bổng Du Học Úc

Học bổng du học Úc với tổng giá trị và tỷ lệ nhận cao:

Loại học bổng Giá trị (AUD) Số lượng/năm Tỷ lệ nhận Điều kiện
Australia Awards 100% chi phí 3,000+ 15% GPA ≥3.5, IELTS 6.5+
Endeavour Leadership 15,000-272,500 1,000+ 20% Lãnh đạo xuất sắc
Học bổng trường 25-100% học phí 15,000+ 35% Thành tích học tập
Học bổng ngành STEM 5,000-20,000 5,000+ 45% Chuyên ngành kỹ thuật
Học bổng nghiên cứu 28,854-34,566 2,000+ 25% Luận án/nghiên cứu
Research Training Program 28,854 4,000+ 30% PhD/Research Master

HỆ THỐNG GIÁO DỤC

Hệ Thống Giáo Dục Úc Chi Tiết Từng Bậc Học

Tổng Quan Học Phí Và Thời Gian Đào Tạo

Bậc học Thời gian Học phí (AUD/năm) Nhập học Đặc điểm nổi bật
Tiểu học 7-8 năm 6,000-10,000 Tháng 5 Học mà chơi, rèn tư duy
THCS 3-4 năm 6,000-15,000 Tháng 1,4,7,10 6 môn học/kỳ
THPT 2 năm 7,000-30,000 Tháng 1-2 Quyết định ĐH
Cử nhân 3-4 năm 14,000-35,000 Tháng 2-3 41 trường lựa chọn
Thạc sĩ 1-2 năm 16,000-38,000 Tháng 2,7 3 hình thức đào tạo
Tiến sĩ 3-4 năm 18,000-42,000 Tháng 2,7 Nghiên cứu độc lập

Chi Tiết Học Phí THPT Theo Bang

Bang/Vùng lãnh thổ Học phí (AUD/năm) Chi phí sống (AUD/năm) Tổng chi phí
Queensland 8,800-14,100 18,000-22,000 26,800-36,100
New South Wales 8,500-10,500 20,000-25,000 28,500-35,500
Victoria 9,676-14,350 19,000-24,000 28,676-38,350
South Australia 4,160-5,160 16,000-20,000 20,160-25,160
Western Australia 13,700-17,880 17,000-21,000 30,700-38,880
Tasmania 6,500-9,000 15,000-18,000 21,500-27,000
ACT 9,000-12,000 19,500-23,500 28,500-35,500

Các Kỳ Nhập Học Chi Tiết

Bậc Học Kỳ chính Kỳ phụ Thời gian học tập Yêu cầu tiếng Anh
Trung học Tháng 1, 7 Tháng 4, 10 Tối đa 5 năm IELTS 5.0+
Cao đẳng nghề Tháng 2, 7 1-2 năm IELTS 5.5+
Dự bị ĐH Tháng 2, 7 Tháng 10 6-12 tháng IELTS 5.5+
Cao đẳng liên thông Tháng 2, 7 Tháng 10 6-12 tháng IELTS 6.0+
Cử nhân Tháng 2, 7 3-4 năm IELTS 6.5+
Thạc sĩ Tháng 2, 7 1-2 năm IELTS 6.5+
Tiến sĩ Tháng 2, 7 3-4 năm Tùy ngành học

Bậc Tiểu Học (Primary Education)

  • Thời gian đào tạo: 7-8 năm (Foundation đến lớp 6/7 tùy bang)
  • Học phí: 6,000-10,000 AUD/năm + 463 AUD bảo hiểm
  • Thời điểm nhập học: Tháng 5 hàng năm

Chương trình học 8 lĩnh vực cốt lõi:

  • Ngôn ngữ và Văn học Anh
  • Toán học và Số học ứng dụng
  • Khoa học tự nhiên
  • Công nghệ và Doanh nghiệp
  • Nghệ thuật sáng tạo
  • Khoa học xã hội và Môi trường
  • Y tế và Giáo dục thể chất
  • Ngoại ngữ (LOTE)

Điểm nổi bật: Phương pháp “học mà chơi, chơi mà học”, rèn luyện kỹ năng thuyết trình từ nhỏ, tư duy logic và sáng tạo.

Bậc Trung Học Cơ Sở (Junior Secondary)

  • Thời gian: 3-4 năm (lớp 7/8 đến lớp 10)
  • Học phí: 6,000-15,000 AUD/năm
  • Chương trình: 6 môn học/kỳ bao gồm Tiếng Anh, Toán, Khoa học, Công nghệ, Xã hội học và các môn sáng tạo

Bậc Trung Học Phổ Thông (Senior Secondary)

  • Thời gian: 2 năm (lớp 11-12)
  • Học phí theo bang:
    • Queensland: 8,800-14,100 AUD/năm
    • New South Wales: 8,500-10,500 AUD/năm
    • Victoria: 9,676-14,350 AUD/năm
    • South Australia: 4,160-5,160 AUD/năm
    • Western Australia: 13,700-17,880 AUD/năm
  • Chi phí sinh hoạt: ~20,000 AUD/năm
  • Nhập học: Cuối tháng 1/đầu tháng 2

Chứng chỉ tốt nghiệp theo bang:

  • ACT: Chứng nhận Lớp 12 ACT
  • Queensland: Chứng nhận Giáo dục Queensland
  • NSW: Chứng nhận Tốt nghiệp Trung học
  • Victoria: Chứng nhận Giáo dục Victoria
  • SA: Chứng nhận Giáo dục Nam Úc
  • WA: Chứng nhận Giáo dục Tây Úc

Bậc Đại Học (Bachelor Degree)

  • Thời gian đào tạo:
    • Bachelor Degree: 3 năm
    • Bachelor Honours: 4 năm
  • Học phí: 14,000-35,000 AUD/năm
  • Cấu trúc: 2 kỳ học/năm, thi cuối kỳ vào tháng 6 và tháng 11
  • Nhập học: Cuối tháng 2/đầu tháng 3
  • 41 trường đại học (38 công lập, 3 tư thục) cung cấp hàng trăm chuyên ngành đa dạng.

Bậc Sau Đại Học (Postgraduate)

Thạc Sĩ (Master Degree)

Thời gian: 1-2 năm tùy chuyên ngành

3 hình thức đào tạo:

  • Master by Coursework: Học tín chỉ, thảo luận nhóm, thực tập
  • Master by Research: 2/3 thời gian nghiên cứu độc lập
  • Master Extended: Vừa học vừa thực hành, phù hợp người đi làm

Chương Trình Post Graduate

  • Thời gian: 1 năm
  • Chi phí: 16,000-38,000 AUD/năm
  • Phí sinh hoạt: 10,000-14,000 AUD/năm
  • Học phí tiếng Anh: 3,000-4,000 AUD/năm
  • Bảo hiểm: 5,000-7,000 AUD/năm

Lưu ý quan trọng: Khóa học tối thiểu 2 năm mới được phép xin việc làm sau tốt nghiệp.

CHI PHÍ DU HỌC

Chi Phí Du Học Úc Chi Tiết Theo Từng Khoản

Chi Phí Nhà Ở

Loại hình lưu trú Chi phí (AUD)
Căn hộ riêng 90-150/ngày
Thuê chung 85-215/tuần
Ký túc xá 90-280/tuần
Homestay 235-325/tuần

Chi phí trung bình: 200 AUD/tuần

Chi Phí Giao Thông

Bang Loại thẻ Chi phí/tháng (AUD)
ACT Myway Card 200
NSW Opal Card 216
QLD Go Card 151
SA Metro Card 101
TAS Green Card 75
VIC Myki Card 159
WA SmartRider 135

Mẹo tiết kiệm: Đi bộ hoặc xe đạp khi ở gần trường, vừa rẻ vừa tốt cho sức khỏe.

Chi Phí Ăn Uống

  • Tự nấu ăn: 80-280 AUD/tuần
  • Ăn ngoài: 50-100 AUD/bữa (2 người)
  • Giao hàng: Phí 3.95-6.45 AUD (UberEats)
  • Giá thực phẩm cơ bản:
    • Sữa: 1.17 AUD/lít
    • Bánh mì: 1.96 AUD/0.5kg
    • Chuối: 2.5 AUD/kg
    • Táo: 3.06 AUD/kg
    • Bia: 6.18 AUD/0.5L
  • Siêu thị châu Á: KT Mart, Chan’s Asian Supermarket, Thuan Phat Market

Chi Phí Khác

  • Điện + Gas: 35-140 AUD/tuần
  • Điện thoại + Internet: 20-55 AUD/tuần
  • Giao thông công cộng: 15-55 AUD/tuần
  • Xe hơi: 150-260 AUD/tuần
  • Giải trí: 80-150 AUD/tuần

Bảo Hiểm Y Tế (OSHC)

Bắt buộc cho mọi du học sinh từ khi xin visa đến hết khóa học. Chi trả:

  • Chi phí khám bệnh
  • Điều trị bệnh viện
  • Xe cứu thương
  • Thuốc kê đơn

Dưới đây là bảng chi tiết về bảo hiểm y tế OSHC:

Hạng mục Chi trả bởi OSHC Ghi chú
Khám bệnh GP (bác sĩ đa khoa) ~85% phí Medicare tại Úc (khoảng 30–40 AUD/lần) Bạn chỉ trả khoảng 10–20 AUD/lần khám
Điều trị tại bệnh viện 100% viện phí tại bệnh viện công (phòng chung) Bệnh viện tư sẽ bị giới hạn chi trả
Xe cứu thương 100% nếu cần cấp cứu Không chi trả nếu gọi xe vì lý do không khẩn cấp
Thuốc kê đơn (PBS) ~80% giá thuốc theo quy định PBS Có giới hạn chi trả khoảng 50 AUD/lần kê, tối đa ~300 AUD/năm

CHÍNH SÁCH VISA

Thống Kê Tỷ Lệ Đậu Visa Theo Quốc Gia

Quốc gia 2022 2023 2024 Xu hướng Lý do chính từ chối
Việt Nam 85% 78% 65% ⬇️ Giảm Chứng minh tài chính
Trung Quốc 88% 82% 72% ⬇️ Giảm Ý định thực sự
Ấn Độ 75% 70% 60% ⬇️ Giảm Trình độ tiếng Anh
Nepal 70% 65% 55% ⬇️ Giảm Tài chính + Trường
Philippines 90% 87% 80% ⬇️ Ít Hồ sơ tốt
Malaysia 92% 90% 85% ⬇️ Ít Ổn định

So Sánh Các Loại Visa Du Học

Loại Visa Mã số Thời hạn Chi phí (AUD) Quyền làm việc Đối tượng
Student Visa 500 Theo khóa học 650 40h/2 tuần Du học sinh
Guardian Visa 590 Theo Student 650 Không Phụ huynh <18 tuổi
Graduate Visa 485 18 tháng-4 năm 1,730 Toàn thời gian Tốt nghiệp
Training Visa 407 Tối đa 2 năm 325 Theo chương trình Thực tập
Working Holiday 417/462 1 năm 510 Toàn thời gian 18-30 tuổi

Chi Phí Visa Và Thủ Tục Chi Tiết

Khoản phí Sinh viên chính Phụ thuộc >18 Phụ thuộc <18 Ghi chú
Phí visa 650 AUD 485 AUD 160 AUD Không hoàn lại
Khám sức khỏe 350-500 AUD 350-500 AUD 300-450 AUD Tùy yêu cầu
Lý lịch tư pháp 42 AUD 42 AUD 42 AUD VN + Úc
Dịch thuật 200-500 AUD 200-500 AUD 200-500 AUD Công chứng
Sinh trắc học 0 AUD 0 AUD 0 AUD Miễn phí
Phí VFS 36 AUD 36 AUD 36 AUD Dịch vụ

*Chú thích thêm:

  • Phụ thuộc >18: Là người đi cùng sinh viên chính, họ là người phụ thuộc đã trên 18 tuổi. Thường là vợ/chồng hoặc con đã trưởng thành.
  • Phụ thuộc <18: Là người đi cùng sinh viên chính, họ là người phụ thuộc dưới 18 tuổi, thường là con nhỏ.

Yêu Cầu Tài Chính Theo Bậc Học 2025

Bậc học Tài chính tối thiểu Chứng minh bằng Thời gian nắm giữ
THPT 24,505 AUD + học phí Sao kê 3 tháng Tối thiểu 3 tháng
Cao đẳng 24,505 AUD + học phí Sao kê 3 tháng Tối thiểu 3 tháng
Đại học 24,505 AUD + học phí Sao kê 3 tháng Tối thiểu 3 tháng
Thạc sĩ 24,505 AUD + học phí Sao kê 3 tháng Tối thiểu 3 tháng
Có gia đình +8,968 AUD/người Thu nhập ổn định 6 tháng

Timeline Xin Visa Du Học Úc

Bước Thời gian Công việc Chi phí Lưu ý
1. Chuẩn bị hồ sơ 4-6 tuần Dịch thuật, công chứng 500-1,000 AUD Cẩn thận với deadline
2. Khám sức khỏe 1-2 tuần Khám tại cơ sở chỉ định 350-500 AUD Book sớm
3. Nộp hồ sơ online 1 ngày Upload tài liệu 650 AUD Kiểm tra kỹ
4. Sinh trắc học 1 tuần VFS/VAC 36 AUD Đúng giờ hẹn
5. Chờ kết quả 4-8 tuần Theo dõi portal 0 AUD Không liên hệ liên tục
6. Nhận visa 1 ngày Email thông báo 0 AUD Check visa conditions

Các Loại Visa Phổ Biến

Student Visa (Subclass 500)

  • Đối tượng: Học sinh, sinh viên quốc tế
  • Thời hạn: Tối đa 5 năm (theo thời gian khóa học)
  • Quyền lợi: Không giới hạn thời gian làm việc

Student Guardian Visa (Subclass 590)

  • Đối tượng: Phụ huynh/người giám hộ học sinh dưới 18 tuổi
  • Mục đích: Đảm bảo an toàn cho học sinh

Temporary Graduate Visa (Subclass 485)

  • Đối tượng: Sinh viên hoàn thành khóa học 2+ năm
  • Thời hạn: 18 tháng – 8 năm tùy chương trình

Điều Kiện Xin Visa

Yêu cầu cơ bản:

  • Thư xác nhận nhập học (COE)
  • Trình độ tiếng Anh đạt yêu cầu
  • Bảo hiểm OSHC đầy đủ
  • Chứng minh mục đích nhập cảnh đúng
  • Sức khỏe và lý lịch pháp lý tốt
  • Điều kiện tài chính (nếu yêu cầu)
  • Giám hộ phù hợp (dưới 18 tuổi)

Phí Visa Úc 2025

  • Sinh viên: 650 AUD (~11.3 triệu VNĐ)
  • Người phụ thuộc (>18 tuổi): 410 AUD (~6.7 triệu VNĐ)
  • Người phụ thuộc (<18 tuổi): 135 AUD (~2.3 triệu VNĐ)

Hồ Sơ Xin Visa Cần Chuẩn Bị

Giấy tờ cơ bản:

  • Đơn xin visa mẫu 157
  • Đơn đề cử đại diện mẫu 956
  • Đơn giám hộ mẫu 1229 (dưới 18 tuổi)
  • Hộ chiếu còn hạn
  • Thư mời nhập học
  • Xác nhận ghi danh (COE)
  • Bằng cấp tiếng Anh
  • Bảo hiểm OSHC
  • Giấy khám sức khỏe
  • Lý lịch tư pháp

Giấy tờ cá nhân:

  • CMND/Căn cước công dân
  • Sổ hộ khẩu
  • Giấy kết hôn (nếu có)
  • Giấy khai sinh con em
  • Hợp đồng lao động
  • Sơ yếu lý lịch

Quy Trình Xin Visa 5 Bước

  1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo checklist
  2. Khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định
  3. Nộp hồ sơ online và thanh toán phí visa
  4. Đặt lịch sinh trắc học (vân tay + ảnh)
  5. Hoàn tất thủ tục và chờ kết quả

Các Trường Đại Học tại Úc

New South Wales, Úc
University
Xếp hạng
#60 in World University Rankings 2020 (THE)
Thành lập
1850
Học phí
38,500 AUD
Học bổng
Liên hệ
Victoria, Úc
University
Xếp hạng
# 1 in Australia (Times Higher Education World University Rankings 2020)
Thành lập
1853
Học phí
35,000 AUD
Học bổng
Up to 100%
Tasmania, Úc
University
Xếp hạng
Top 350 universities in the world (THE)
Thành lập
1890
Học phí
Trung bình 31,000 AUD
Học bổng
Up to 50%
South Australia, Úc
University
Xếp hạng
#251–300 in World University Rankings 2020 (THE)
Thành lập
1966
Học phí
29,000 AUD
Học bổng
Liên hệ
Victoria, Úc
University
Xếp hạng
#301–350 in World University Rankings 2020 (THE)
Thành lập
1974
Học phí
30,000 AUD
Học bổng
Up to 100%
Queensland, Úc
University
Xếp hạng
#601–800 in World University Rankings 2020 (THE)
Thành lập
1967
Học phí
26,000 AUD - 31,440 AUD
Học bổng
up to 25%

Các Ngành Học Phổ Biến Khi qua nước Úc

Việc lựa chọn đúng con đường nghề nghiệp từ những bước đầu tiên sẽ đặt nền móng quan trọng cho quá trình phát triển trong tương lai – giúp bạn không chỉ dễ dàng hòa nhập và thành công trong môi trường làm việc chuyên nghiệp mà còn tìm được công việc thực sự phù hợp với sở thích và thế mạnh của bản thân. Những chương trình đào tạo được đánh giá tích cực và thu hút đông đảo sinh viên theo học gồm có...
icon
Kinh doanh
icon
Kỹ thuật
icon
Công nghệ thông tin
icon
Y tá và Chăm sóc sức khỏe
icon
Giáo dục
icon
Tâm lý học
icon
Thú y
icon
Khoa học môi trường
icon
Công tác xã hội
icon
Luật
icon
Khoa học
icon
Kiến trúc

Dịch Vụ Tư Vấn Du Học

  • icon

    Tư vấn chọn trường phù hợp

  • icon

    Hồ sơ chuẩn hóa chiến lược

  • icon

    Săn học bổng danh giá

  • icon

    Xin visa đậu lần đầu

  • icon

    Chương trình hè quốc tế

  • icon

    Visa thăm thân, du lịch

Dịch Vụ Sinh Viên

  • icon

    Chuẩn bị hành trang

  • icon

    Tìm nhà ở phù hợp

  • icon

    Hỗ trợ mua bảo hiểm

  • icon

    Chuyển tiền quốc tế

  • icon

    Bảo hiểm du học

  • icon

    Dịch vụ giám hộ

Học viên nói gì khi thành công sang du học Úc?

avatar

Nguyễn Quốc Bảo

Học bổng 5.500 AUD – University of Adelaide
Hoàng Diệp Trúc

Gia đình em không rành về giấy tờ du học nên rất lo lắng lúc đầu. May mắn gặp được Citizen Pathway Education, các anh chị tư vấn rất kỹ, dễ hiểu và luôn chủ động nhắc lịch từng bước. Em bất ngờ khi được học bổng cao như vậy. Bây giờ đang học ở Adelaide, em vẫn giữ liên lạc với anh chị bên trung tâm để khi nào có gì thắc mắc hoặc nhớ nhà thì liên lạc ạ.

avatar

Phạm Gia Hưng

Học bổng 2.800 AUD – Western Sydney University
Hoàng Diệp Trúc

Em chọn đi Úc vì môi trường học tập tốt và cơ hội làm việc rõ ràng cho tương lai. Nhờ Citizen Pathway Education mà mọi thủ tục diễn ra nhanh gọn, rõ ràng. Các anh chị không chỉ giúp em chuẩn bị giấy tờ mà còn tư vấn kỹ về cuộc sống ở Úc. Bây giờ em đã đi làm thêm trước để lấy kinh nghiệm, vẫn ổn định học tập, và cảm thấy rất biết ơn sự hỗ trợ ban đầu đó.

avatar

Lý Nhã Uyên

Học bổng 4.200 AUD – RMIT University (Melbourne)
Hoàng Diệp Trúc

Từ lúc còn mơ hồ về du học, em đã được Citizen Pathway Education hỗ trợ rất tận tâm. Em không nghĩ mình sẽ đạt học bổng vì GPA không quá cao, nhưng nhờ được định hướng chiến lược hồ sơ mà em đã làm được. Bây giờ em đang học tại Melbourne, mọi thứ dần vào guồng và em đã thích nghi được với môi trường học tập bên đây.

Bài viết liên quan
Đối tác chiến lược
LIÊN HỆ

Citizen Pathway Education sẵn sàng hỗ trợ 24/7

Đừng ngần ngại gửi tin nhắn cho chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến du học. Chúng tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất ngay khi nhận thông tin!