So Sánh Du Học Úc Với Các Nước Khác
| Tiêu chí | Du học Úc | Du học Mỹ | Du học Canada | Du học Anh |
|---|---|---|---|---|
| Chi phí/năm | 25,000-45,000 USD | 35,000-70,000 USD | 20,000-40,000 USD | 30,000-50,000 USD |
| Thời gian visa | 2-4 tuần | 8-12 tuần | 4-8 tuần | 3-6 tuần |
| Cơ hội định cư | 70% | 15% | 80% | 25% |
| Môi trường an toàn | 95/100 | 70/100 | 92/100 | 85/100 |
| Làm việc khi học | 40h/2 tuần | 20h/tuần | 20h/tuần | 20h/tuần |
Hệ Thống Giáo Dục Úc Đẳng Cấp Thế Giới
Giáo dục tại nước Úc được xếp hạng số 1 thế giới về chất lượng đào tạo. Dưới đây là bảng thống kê chi tiết:
| Thành tựu Giáo Dục Úc | Con số | Thứ hạng Thế giới |
|---|---|---|
| Tổng số trường ĐH | 41 trường | Top 3 |
| ĐH trong Top 100 | 7 trường | #1 |
| ĐH trong Top 200 | 15 trường | #2 |
| Sinh viên quốc tế | 750,000+ | #3 |
| Quốc gia công nhận bằng | 190+ | #1 |
| Thành phố du học tốt nhất | Sydney (#2), Melbourne (#6) | Top 10 |
Môi Trường Sống An Toàn Thuận Lợi Cho Du Học Sinh
Chi phí du học Úc tương đối hợp lý so với chất lượng cuộc sống. Úc là quốc gia đa văn hóa với:
- Nền chính trị – kinh tế ổn định, chỉ số an toàn đứng Top 5 thế giới
- Người dân thân thiện, môi trường học tập cởi mở và bao dung
- Khí hậu ôn hòa, múi giờ chỉ chênh +3 tiếng so với Việt Nam
- Cộng đồng người Việt đông đảo, dễ dàng hòa nhập văn hóa
Cơ Hội Việc Làm Và Định Cư Hấp Dẫn
Visa du học Úc mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các nước khác:
| Loại Visa/Quyền lợi | Du học Úc | Du học Canada | Du học Mỹ | Du học Anh |
|---|---|---|---|---|
| Làm việc khi học | 40h/2 tuần | 20h/tuần | 20h/tuần | 20h/tuần |
| Làm việc nghỉ hè | Không giới hạn | Toàn thời gian | Toàn thời gian | Không giới hạn |
| Visa sau tốt nghiệp | 2-4 năm | 3 năm | 1 năm (STEM: 3 năm) | 2 năm |
| Tỷ lệ xin định cư | 70% | 80% | 15% | 25% |
| Mức lương khởi điểm | 50,000-80,000 AUD | 45,000-70,000 CAD | 50,000-90,000 USD | 25,000-45,000 GBP |
| Thời gian xét PR | 12-18 tháng | 6-12 tháng | 5-15 năm | 5-10 năm |
So Sánh Học Bổng Du Học Úc
Học bổng du học Úc với tổng giá trị và tỷ lệ nhận cao:
| Loại học bổng | Giá trị (AUD) | Số lượng/năm | Tỷ lệ nhận | Điều kiện |
|---|---|---|---|---|
| Australia Awards | 100% chi phí | 3,000+ | 15% | GPA ≥3.5, IELTS 6.5+ |
| Endeavour Leadership | 15,000-272,500 | 1,000+ | 20% | Lãnh đạo xuất sắc |
| Học bổng trường | 25-100% học phí | 15,000+ | 35% | Thành tích học tập |
| Học bổng ngành STEM | 5,000-20,000 | 5,000+ | 45% | Chuyên ngành kỹ thuật |
| Học bổng nghiên cứu | 28,854-34,566 | 2,000+ | 25% | Luận án/nghiên cứu |
| Research Training Program | 28,854 | 4,000+ | 30% | PhD/Research Master |
Hệ Thống Giáo Dục Úc Chi Tiết Từng Bậc Học
Tổng Quan Học Phí Và Thời Gian Đào Tạo
| Bậc học | Thời gian | Học phí (AUD/năm) | Nhập học | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Tiểu học | 7-8 năm | 6,000-10,000 | Tháng 5 | Học mà chơi, rèn tư duy |
| THCS | 3-4 năm | 6,000-15,000 | Tháng 1,4,7,10 | 6 môn học/kỳ |
| THPT | 2 năm | 7,000-30,000 | Tháng 1-2 | Quyết định ĐH |
| Cử nhân | 3-4 năm | 14,000-35,000 | Tháng 2-3 | 41 trường lựa chọn |
| Thạc sĩ | 1-2 năm | 16,000-38,000 | Tháng 2,7 | 3 hình thức đào tạo |
| Tiến sĩ | 3-4 năm | 18,000-42,000 | Tháng 2,7 | Nghiên cứu độc lập |
Chi Tiết Học Phí THPT Theo Bang
| Bang/Vùng lãnh thổ | Học phí (AUD/năm) | Chi phí sống (AUD/năm) | Tổng chi phí |
|---|---|---|---|
| Queensland | 8,800-14,100 | 18,000-22,000 | 26,800-36,100 |
| New South Wales | 8,500-10,500 | 20,000-25,000 | 28,500-35,500 |
| Victoria | 9,676-14,350 | 19,000-24,000 | 28,676-38,350 |
| South Australia | 4,160-5,160 | 16,000-20,000 | 20,160-25,160 |
| Western Australia | 13,700-17,880 | 17,000-21,000 | 30,700-38,880 |
| Tasmania | 6,500-9,000 | 15,000-18,000 | 21,500-27,000 |
| ACT | 9,000-12,000 | 19,500-23,500 | 28,500-35,500 |
Các Kỳ Nhập Học Chi Tiết
| Bậc Học | Kỳ chính | Kỳ phụ | Thời gian học tập | Yêu cầu tiếng Anh |
|---|---|---|---|---|
| Trung học | Tháng 1, 7 | Tháng 4, 10 | Tối đa 5 năm | IELTS 5.0+ |
| Cao đẳng nghề | Tháng 2, 7 | – | 1-2 năm | IELTS 5.5+ |
| Dự bị ĐH | Tháng 2, 7 | Tháng 10 | 6-12 tháng | IELTS 5.5+ |
| Cao đẳng liên thông | Tháng 2, 7 | Tháng 10 | 6-12 tháng | IELTS 6.0+ |
| Cử nhân | Tháng 2, 7 | – | 3-4 năm | IELTS 6.5+ |
| Thạc sĩ | Tháng 2, 7 | – | 1-2 năm | IELTS 6.5+ |
| Tiến sĩ | Tháng 2, 7 | – | 3-4 năm | Tùy ngành học |
Bậc Tiểu Học (Primary Education)
- Thời gian đào tạo: 7-8 năm (Foundation đến lớp 6/7 tùy bang)
- Học phí: 6,000-10,000 AUD/năm + 463 AUD bảo hiểm
- Thời điểm nhập học: Tháng 5 hàng năm
Chương trình học 8 lĩnh vực cốt lõi:
- Ngôn ngữ và Văn học Anh
- Toán học và Số học ứng dụng
- Khoa học tự nhiên
- Công nghệ và Doanh nghiệp
- Nghệ thuật sáng tạo
- Khoa học xã hội và Môi trường
- Y tế và Giáo dục thể chất
- Ngoại ngữ (LOTE)
Điểm nổi bật: Phương pháp “học mà chơi, chơi mà học”, rèn luyện kỹ năng thuyết trình từ nhỏ, tư duy logic và sáng tạo.
Bậc Trung Học Cơ Sở (Junior Secondary)
- Thời gian: 3-4 năm (lớp 7/8 đến lớp 10)
- Học phí: 6,000-15,000 AUD/năm
- Chương trình: 6 môn học/kỳ bao gồm Tiếng Anh, Toán, Khoa học, Công nghệ, Xã hội học và các môn sáng tạo
Bậc Trung Học Phổ Thông (Senior Secondary)
- Thời gian: 2 năm (lớp 11-12)
- Học phí theo bang:
- Queensland: 8,800-14,100 AUD/năm
- New South Wales: 8,500-10,500 AUD/năm
- Victoria: 9,676-14,350 AUD/năm
- South Australia: 4,160-5,160 AUD/năm
- Western Australia: 13,700-17,880 AUD/năm
- Chi phí sinh hoạt: ~20,000 AUD/năm
- Nhập học: Cuối tháng 1/đầu tháng 2
Chứng chỉ tốt nghiệp theo bang:
- ACT: Chứng nhận Lớp 12 ACT
- Queensland: Chứng nhận Giáo dục Queensland
- NSW: Chứng nhận Tốt nghiệp Trung học
- Victoria: Chứng nhận Giáo dục Victoria
- SA: Chứng nhận Giáo dục Nam Úc
- WA: Chứng nhận Giáo dục Tây Úc
Bậc Đại Học (Bachelor Degree)
- Thời gian đào tạo:
- Bachelor Degree: 3 năm
- Bachelor Honours: 4 năm
- Học phí: 14,000-35,000 AUD/năm
- Cấu trúc: 2 kỳ học/năm, thi cuối kỳ vào tháng 6 và tháng 11
- Nhập học: Cuối tháng 2/đầu tháng 3
- 41 trường đại học (38 công lập, 3 tư thục) cung cấp hàng trăm chuyên ngành đa dạng.
Bậc Sau Đại Học (Postgraduate)
Thạc Sĩ (Master Degree)
Thời gian: 1-2 năm tùy chuyên ngành
3 hình thức đào tạo:
- Master by Coursework: Học tín chỉ, thảo luận nhóm, thực tập
- Master by Research: 2/3 thời gian nghiên cứu độc lập
- Master Extended: Vừa học vừa thực hành, phù hợp người đi làm
Chương Trình Post Graduate
- Thời gian: 1 năm
- Chi phí: 16,000-38,000 AUD/năm
- Phí sinh hoạt: 10,000-14,000 AUD/năm
- Học phí tiếng Anh: 3,000-4,000 AUD/năm
- Bảo hiểm: 5,000-7,000 AUD/năm
Lưu ý quan trọng: Khóa học tối thiểu 2 năm mới được phép xin việc làm sau tốt nghiệp.
Chi Phí Du Học Úc Chi Tiết Theo Từng Khoản
Chi Phí Nhà Ở
| Loại hình lưu trú | Chi phí (AUD) |
|---|---|
| Căn hộ riêng | 90-150/ngày |
| Thuê chung | 85-215/tuần |
| Ký túc xá | 90-280/tuần |
| Homestay | 235-325/tuần |
Chi phí trung bình: 200 AUD/tuần
Chi Phí Giao Thông
| Bang | Loại thẻ | Chi phí/tháng (AUD) |
|---|---|---|
| ACT | Myway Card | 200 |
| NSW | Opal Card | 216 |
| QLD | Go Card | 151 |
| SA | Metro Card | 101 |
| TAS | Green Card | 75 |
| VIC | Myki Card | 159 |
| WA | SmartRider | 135 |
Mẹo tiết kiệm: Đi bộ hoặc xe đạp khi ở gần trường, vừa rẻ vừa tốt cho sức khỏe.
Chi Phí Ăn Uống
- Tự nấu ăn: 80-280 AUD/tuần
- Ăn ngoài: 50-100 AUD/bữa (2 người)
- Giao hàng: Phí 3.95-6.45 AUD (UberEats)
- Giá thực phẩm cơ bản:
- Sữa: 1.17 AUD/lít
- Bánh mì: 1.96 AUD/0.5kg
- Chuối: 2.5 AUD/kg
- Táo: 3.06 AUD/kg
- Bia: 6.18 AUD/0.5L
- Siêu thị châu Á: KT Mart, Chan’s Asian Supermarket, Thuan Phat Market
Chi Phí Khác
- Điện + Gas: 35-140 AUD/tuần
- Điện thoại + Internet: 20-55 AUD/tuần
- Giao thông công cộng: 15-55 AUD/tuần
- Xe hơi: 150-260 AUD/tuần
- Giải trí: 80-150 AUD/tuần
Bảo Hiểm Y Tế (OSHC)
Bắt buộc cho mọi du học sinh từ khi xin visa đến hết khóa học. Chi trả:
- Chi phí khám bệnh
- Điều trị bệnh viện
- Xe cứu thương
- Thuốc kê đơn
Dưới đây là bảng chi tiết về bảo hiểm y tế OSHC:
| Hạng mục | Chi trả bởi OSHC | Ghi chú |
|---|---|---|
| Khám bệnh GP (bác sĩ đa khoa) | ~85% phí Medicare tại Úc (khoảng 30–40 AUD/lần) | Bạn chỉ trả khoảng 10–20 AUD/lần khám |
| Điều trị tại bệnh viện | 100% viện phí tại bệnh viện công (phòng chung) | Bệnh viện tư sẽ bị giới hạn chi trả |
| Xe cứu thương | 100% nếu cần cấp cứu | Không chi trả nếu gọi xe vì lý do không khẩn cấp |
| Thuốc kê đơn (PBS) | ~80% giá thuốc theo quy định PBS | Có giới hạn chi trả khoảng 50 AUD/lần kê, tối đa ~300 AUD/năm |
Thống Kê Tỷ Lệ Đậu Visa Theo Quốc Gia
| Quốc gia | 2022 | 2023 | 2024 | Xu hướng | Lý do chính từ chối |
|---|---|---|---|---|---|
| Việt Nam | 85% | 78% | 65% | ⬇️ Giảm | Chứng minh tài chính |
| Trung Quốc | 88% | 82% | 72% | ⬇️ Giảm | Ý định thực sự |
| Ấn Độ | 75% | 70% | 60% | ⬇️ Giảm | Trình độ tiếng Anh |
| Nepal | 70% | 65% | 55% | ⬇️ Giảm | Tài chính + Trường |
| Philippines | 90% | 87% | 80% | ⬇️ Ít | Hồ sơ tốt |
| Malaysia | 92% | 90% | 85% | ⬇️ Ít | Ổn định |
So Sánh Các Loại Visa Du Học
| Loại Visa | Mã số | Thời hạn | Chi phí (AUD) | Quyền làm việc | Đối tượng |
|---|---|---|---|---|---|
| Student Visa | 500 | Theo khóa học | 650 | 40h/2 tuần | Du học sinh |
| Guardian Visa | 590 | Theo Student | 650 | Không | Phụ huynh <18 tuổi |
| Graduate Visa | 485 | 18 tháng-4 năm | 1,730 | Toàn thời gian | Tốt nghiệp |
| Training Visa | 407 | Tối đa 2 năm | 325 | Theo chương trình | Thực tập |
| Working Holiday | 417/462 | 1 năm | 510 | Toàn thời gian | 18-30 tuổi |
Chi Phí Visa Và Thủ Tục Chi Tiết
| Khoản phí | Sinh viên chính | Phụ thuộc >18 | Phụ thuộc <18 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Phí visa | 650 AUD | 485 AUD | 160 AUD | Không hoàn lại |
| Khám sức khỏe | 350-500 AUD | 350-500 AUD | 300-450 AUD | Tùy yêu cầu |
| Lý lịch tư pháp | 42 AUD | 42 AUD | 42 AUD | VN + Úc |
| Dịch thuật | 200-500 AUD | 200-500 AUD | 200-500 AUD | Công chứng |
| Sinh trắc học | 0 AUD | 0 AUD | 0 AUD | Miễn phí |
| Phí VFS | 36 AUD | 36 AUD | 36 AUD | Dịch vụ |
*Chú thích thêm:
- Phụ thuộc >18: Là người đi cùng sinh viên chính, họ là người phụ thuộc đã trên 18 tuổi. Thường là vợ/chồng hoặc con đã trưởng thành.
- Phụ thuộc <18: Là người đi cùng sinh viên chính, họ là người phụ thuộc dưới 18 tuổi, thường là con nhỏ.
Yêu Cầu Tài Chính Theo Bậc Học 2025
| Bậc học | Tài chính tối thiểu | Chứng minh bằng | Thời gian nắm giữ |
|---|---|---|---|
| THPT | 24,505 AUD + học phí | Sao kê 3 tháng | Tối thiểu 3 tháng |
| Cao đẳng | 24,505 AUD + học phí | Sao kê 3 tháng | Tối thiểu 3 tháng |
| Đại học | 24,505 AUD + học phí | Sao kê 3 tháng | Tối thiểu 3 tháng |
| Thạc sĩ | 24,505 AUD + học phí | Sao kê 3 tháng | Tối thiểu 3 tháng |
| Có gia đình | +8,968 AUD/người | Thu nhập ổn định | 6 tháng |
Timeline Xin Visa Du Học Úc
| Bước | Thời gian | Công việc | Chi phí | Lưu ý |
|---|---|---|---|---|
| 1. Chuẩn bị hồ sơ | 4-6 tuần | Dịch thuật, công chứng | 500-1,000 AUD | Cẩn thận với deadline |
| 2. Khám sức khỏe | 1-2 tuần | Khám tại cơ sở chỉ định | 350-500 AUD | Book sớm |
| 3. Nộp hồ sơ online | 1 ngày | Upload tài liệu | 650 AUD | Kiểm tra kỹ |
| 4. Sinh trắc học | 1 tuần | VFS/VAC | 36 AUD | Đúng giờ hẹn |
| 5. Chờ kết quả | 4-8 tuần | Theo dõi portal | 0 AUD | Không liên hệ liên tục |
| 6. Nhận visa | 1 ngày | Email thông báo | 0 AUD | Check visa conditions |
Các Loại Visa Phổ Biến
Student Visa (Subclass 500)
- Đối tượng: Học sinh, sinh viên quốc tế
- Thời hạn: Tối đa 5 năm (theo thời gian khóa học)
- Quyền lợi: Không giới hạn thời gian làm việc
Student Guardian Visa (Subclass 590)
- Đối tượng: Phụ huynh/người giám hộ học sinh dưới 18 tuổi
- Mục đích: Đảm bảo an toàn cho học sinh
Temporary Graduate Visa (Subclass 485)
- Đối tượng: Sinh viên hoàn thành khóa học 2+ năm
- Thời hạn: 18 tháng – 8 năm tùy chương trình
Điều Kiện Xin Visa
Yêu cầu cơ bản:
- Thư xác nhận nhập học (COE)
- Trình độ tiếng Anh đạt yêu cầu
- Bảo hiểm OSHC đầy đủ
- Chứng minh mục đích nhập cảnh đúng
- Sức khỏe và lý lịch pháp lý tốt
- Điều kiện tài chính (nếu yêu cầu)
- Giám hộ phù hợp (dưới 18 tuổi)
Phí Visa Úc 2025
- Sinh viên: 650 AUD (~11.3 triệu VNĐ)
- Người phụ thuộc (>18 tuổi): 410 AUD (~6.7 triệu VNĐ)
- Người phụ thuộc (<18 tuổi): 135 AUD (~2.3 triệu VNĐ)
Hồ Sơ Xin Visa Cần Chuẩn Bị
Giấy tờ cơ bản:
- Đơn xin visa mẫu 157
- Đơn đề cử đại diện mẫu 956
- Đơn giám hộ mẫu 1229 (dưới 18 tuổi)
- Hộ chiếu còn hạn
- Thư mời nhập học
- Xác nhận ghi danh (COE)
- Bằng cấp tiếng Anh
- Bảo hiểm OSHC
- Giấy khám sức khỏe
- Lý lịch tư pháp
Giấy tờ cá nhân:
- CMND/Căn cước công dân
- Sổ hộ khẩu
- Giấy kết hôn (nếu có)
- Giấy khai sinh con em
- Hợp đồng lao động
- Sơ yếu lý lịch
Quy Trình Xin Visa 5 Bước
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo checklist
- Khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định
- Nộp hồ sơ online và thanh toán phí visa
- Đặt lịch sinh trắc học (vân tay + ảnh)
- Hoàn tất thủ tục và chờ kết quả



Học viên nói gì khi thành công sang du học Úc?
Nguyễn Quốc Bảo
Học bổng 5.500 AUD – University of AdelaideGia đình em không rành về giấy tờ du học nên rất lo lắng lúc đầu. May mắn gặp được Citizen Pathway Education, các anh chị tư vấn rất kỹ, dễ hiểu và luôn chủ động nhắc lịch từng bước. Em bất ngờ khi được học bổng cao như vậy. Bây giờ đang học ở Adelaide, em vẫn giữ liên lạc với anh chị bên trung tâm để khi nào có gì thắc mắc hoặc nhớ nhà thì liên lạc ạ.
Phạm Gia Hưng
Học bổng 2.800 AUD – Western Sydney UniversityEm chọn đi Úc vì môi trường học tập tốt và cơ hội làm việc rõ ràng cho tương lai. Nhờ Citizen Pathway Education mà mọi thủ tục diễn ra nhanh gọn, rõ ràng. Các anh chị không chỉ giúp em chuẩn bị giấy tờ mà còn tư vấn kỹ về cuộc sống ở Úc. Bây giờ em đã đi làm thêm trước để lấy kinh nghiệm, vẫn ổn định học tập, và cảm thấy rất biết ơn sự hỗ trợ ban đầu đó.
Lý Nhã Uyên
Học bổng 4.200 AUD – RMIT University (Melbourne)Từ lúc còn mơ hồ về du học, em đã được Citizen Pathway Education hỗ trợ rất tận tâm. Em không nghĩ mình sẽ đạt học bổng vì GPA không quá cao, nhưng nhờ được định hướng chiến lược hồ sơ mà em đã làm được. Bây giờ em đang học tại Melbourne, mọi thứ dần vào guồng và em đã thích nghi được với môi trường học tập bên đây.